Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
11:33 05/05, 2024
  1. 1
    12:02 - 16:52
    4h 50min JPY 34.870 IC JPY 34.865 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:14
    Osaki
    大崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:40
    12:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:45
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    14:50
    14:55
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:00
    15:40
    JR Wakayama Sta. (East Exit)
    JR和歌山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:48
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:24
    Shimotsu
    下津
    Ga
    16:24
    16:52
  2. 2
    12:01 - 16:52
    4h 51min JPY 34.870 IC JPY 34.865 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:40
    12:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:45
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    14:50
    14:55
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:00
    15:40
    JR Wakayama Sta. (East Exit)
    JR和歌山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:48
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:24
    Shimotsu
    下津
    Ga
    16:24
    16:52
  3. 3
    12:01 - 16:52
    4h 51min JPY 34.350 IC JPY 34.345 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:40
    12:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:45
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:13
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    15:52
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:24
    Shimotsu
    下津
    Ga
    16:24
    16:52
  4. 4
    11:40 - 17:23
    5h 43min JPY 17.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:13
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    15:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    16:15
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    16:55
    Shimotsu
    下津
    Ga
    16:55
    17:23
  5. 5
    11:33 - 18:32
    6h 59min JPY 227.100
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    11:33
    18:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.