Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
15:12 04/27, 2024
  1. 1
    16:01 - 21:37
    5h 36min JPY 48.430 IC JPY 48.425 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:01
    16:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:40
    16:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    19:00
    19:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    19:10
    19:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:32
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    20:08
    Imabari
    今治
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    21:03
    Iyomiyoshi
    伊予三芳
    Ga
    21:03
    21:37
  2. 2
    15:42 - 21:37
    5h 55min JPY 42.070 IC JPY 42.065 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    16:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    16:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:19
    16:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    18:30
    18:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    18:40
    18:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:01
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    21:03
    Iyomiyoshi
    伊予三芳
    Ga
    21:03
    21:37
  3. 3
    15:52 - 22:57
    7h 5min JPY 46.020 IC JPY 46.005 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    16:13
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:01
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    17:01
    17:24
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:45
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    19:50
    19:53
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    19:55
    20:10
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    20:10
    20:17
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:36
    21:26
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    22:23
    Iyomiyoshi
    伊予三芳
    Ga
    22:23
    22:57
  4. 4
    15:50 - 22:57
    7h 7min JPY 20.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    19:26
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    21:33
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:23
    Iyomiyoshi
    伊予三芳
    Ga
    22:23
    22:57
  5. 5
    15:12 - 00:46
    9h 34min JPY 314.300
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    15:12
    00:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.