Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
23:35 04/27, 2024
  1. 1
    00:26 - 13:48
    13h 22min JPY 27.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    00:26
    00:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    06:10
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:33
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:36
    08:23
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    10:10
    Niihama
    新居浜
    Ga
    10:10
    10:13
    Niihamaeki-mae
    新居浜駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:35
    10:54
    Hadeba
    端出場
    Trạm Xe buýt
    10:54
    13:48
  2. 2
    23:51 - 13:48
    13h 57min JPY 24.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:51
    23:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    07:02
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:17
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:23
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    10:10
    Niihama
    新居浜
    Ga
    10:10
    10:13
    Niihamaeki-mae
    新居浜駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:35
    10:54
    Hadeba
    端出場
    Trạm Xe buýt
    10:54
    13:48
  3. 3
    23:38 - 13:48
    14h 10min JPY 18.870 IC JPY 18.868 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    23:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:51
    00:06
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    06:10
    06:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:23
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    10:10
    Niihama
    新居浜
    Ga
    10:10
    10:13
    Niihamaeki-mae
    新居浜駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:35
    10:54
    Hadeba
    端出場
    Trạm Xe buýt
    10:54
    13:48
  4. 4
    23:38 - 13:48
    14h 10min JPY 18.290 IC JPY 18.288 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    23:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:56
    23:58
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    23:58
    00:06
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    06:10
    06:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:55
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:44
    Kojima
    児島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    10:10
    Niihama
    新居浜
    Ga
    10:10
    10:13
    Niihamaeki-mae
    新居浜駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:30
    10:35
    Tojo (Ehime)
    東城(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:54
    Hadeba
    端出場
    Trạm Xe buýt
    10:54
    13:48
  5. 5
    23:35 - 09:17
    9h 42min JPY 374.700
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    23:35
    09:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.