Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
03:15 05/18, 2024
  1. 1
    05:56 - 09:24
    3h 28min JPY 41.650 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    05:56
    06:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:50
    09:19
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    三越前
    09:19
    09:24
  2. 2
    06:07 - 10:49
    4h 42min JPY 44.110 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Keio West Exit
    06:07
    06:10
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    06:10
    07:42
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:42
    07:48
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    10:05
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    10:10
    10:13
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    10:15
    10:44
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    三越前
    10:44
    10:49
  3. 3
    05:02 - 10:49
    5h 47min JPY 41.780 IC JPY 41.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:23
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    06:59
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    06:59
    07:22
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    10:05
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    10:10
    10:13
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    10:15
    10:44
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    三越前
    10:44
    10:49
  4. 4
    06:08 - 11:02
    4h 54min JPY 43.080 IC JPY 43.065 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:29
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:25
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    07:25
    07:33
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    10:05
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    10:10
    10:13
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:56
    Shinonome Gakuen-mae
    東雲学園前
    Trạm Xe buýt
    10:56
    11:02
  5. 5
    03:15 - 13:07
    9h 52min JPY 397.300
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    03:15
    13:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.