Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
13:15 05/16, 2024
  1. 1
    15:12 - 19:47
    4h 35min JPY 37.080 IC JPY 37.075 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    15:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:52
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:52
    15:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:45
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    17:50
    17:53
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:58
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:58
    19:47
  2. 2
    15:06 - 19:47
    4h 41min JPY 37.190 IC JPY 37.175 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:22
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:52
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:52
    15:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:45
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    17:50
    17:53
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:58
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:58
    19:47
  3. 3
    14:07 - 20:31
    6h 24min JPY 18.360 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    17:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    19:40
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    19:40
    20:31
  4. 4
    13:35 - 21:17
    7h 42min JPY 17.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    13:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    16:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:26
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    17:26
    17:39
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    17:40
    20:28
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    20:28
    21:17
  5. 5
    13:15 - 20:49
    7h 34min JPY 247.400
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    13:15
    20:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.