Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
03:10 05/23, 2024
  1. 1
    06:16 - 09:35
    3h 19min JPY 37.150 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    06:16
    06:20
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:45
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    08:50
    09:35
  2. 2
    06:16 - 09:37
    3h 21min JPY 37.470 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    06:16
    06:20
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:45
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:36
    Shin Yuzaki (Wakayama)
    新湯崎(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:37
  3. 3
    06:09 - 09:37
    3h 28min JPY 36.610 IC JPY 36.605 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:30
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:56
    06:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:45
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:36
    Shin Yuzaki (Wakayama)
    新湯崎(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:37
  4. 4
    06:01 - 09:37
    3h 36min JPY 36.720 IC JPY 36.705 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:16
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:51
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:51
    06:53
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:45
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:36
    Shin Yuzaki (Wakayama)
    新湯崎(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:37
  5. 5
    03:10 - 11:39
    8h 29min JPY 298.700
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    03:10
    11:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.