Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
10:05 05/01, 2024
  1. 1
    10:10 - 15:10
    5h 0min JPY 54.780 IC JPY 54.775 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:57
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:57
    10:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:01
    14:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:32
    Saga
    佐賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    14:55
    Ogi
    小城
    Ga
    14:55
    15:10
  2. 2
    10:10 - 15:44
    5h 34min JPY 54.960 IC JPY 54.955 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:57
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:57
    10:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:59
    14:05
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:55
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    14:55
    14:59
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:00
    15:43
    Ogi(Saga Pref.)
    小城(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    15:43
    15:44
  3. 3
    10:36 - 16:20
    5h 44min JPY 48.890 IC JPY 48.875 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    10:52
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:20
    11:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:21
    14:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    15:17
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    15:17
    15:21
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:30
    16:19
    Ogi(Saga Pref.)
    小城(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    16:19
    16:20
  4. 4
    11:52 - 16:44
    4h 52min JPY 53.190 IC JPY 53.185 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:35
    12:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    15:05
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    15:10
    15:14
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:40
    Kencho-mae (Prefectural Office)[Chuo-Dori]
    県庁前[中央大通り]
    Trạm Xe buýt
    15:52
    16:43
    Ogi(Saga Pref.)
    小城(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    16:43
    16:44
  5. 5
    10:05 - 23:18
    13h 13min JPY 447.100
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    10:05
    23:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.