Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
09:29 04/28, 2024
  1. 1
    09:39 - 14:53
    5h 14min JPY 48.180 IC JPY 48.175 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    10:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:19
    10:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:16
    Saga
    佐賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:23
    Nabeshima
    鍋島
    Ga
    14:23
    14:53
  2. 2
    11:52 - 16:17
    4h 25min JPY 53.030 IC JPY 53.027 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:03
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:14
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:38
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:38
    12:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    15:05
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    15:10
    15:14
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:43
    Eki-minami Hommachi
    駅南本町
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:00
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:17
    JA Saga Seibu Shisho Mae
    JA佐賀市せいぶ支所前
    Trạm Xe buýt
    16:17
    16:17
  3. 3
    11:49 - 16:17
    4h 28min JPY 52.680 IC JPY 52.675 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:35
    12:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    15:05
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    15:10
    15:14
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:55
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:17
    JA Saga Seibu Shisho Mae
    JA佐賀市せいぶ支所前
    Trạm Xe buýt
    16:17
    16:17
  4. 4
    09:45 - 16:17
    6h 32min JPY 43.850 IC JPY 43.836 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:01
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    11:16
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    11:16
    11:39
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:55
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    15:55
    15:59
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:05
    16:17
    JA Saga Seibu Shisho Mae
    JA佐賀市せいぶ支所前
    Trạm Xe buýt
    16:17
    16:17
  5. 5
    09:29 - 22:37
    13h 8min JPY 446.400
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    09:29
    22:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.