Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
17:11 04/30, 2024
  1. 1
    17:11 - 21:56
    4h 45min JPY 45.220 IC JPY 45.217 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    17:22
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    17:34
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    17:56
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:56
    17:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:47
    20:52
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    21:40
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    21:40
    21:56
  2. 2
    18:07 - 22:15
    4h 8min JPY 52.440 IC JPY 52.435 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:56
    18:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:25
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    21:30
    21:34
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:40
    22:03
    Eki-minami Hommachi
    駅南本町
    Trạm Xe buýt
    22:03
    22:15
  3. 3
    18:00 - 22:15
    4h 15min JPY 52.550 IC JPY 52.535 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:17
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:56
    18:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:25
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    21:30
    21:34
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:40
    22:03
    Eki-minami Hommachi
    駅南本町
    Trạm Xe buýt
    22:03
    22:15
  4. 4
    17:48 - 00:21
    6h 33min JPY 23.690 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    18:02
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    23:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    00:05
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    00:05
    00:21
  5. 5
    17:11 - 06:22
    13h 11min JPY 446.500
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    17:11
    06:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.