Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
10:46 05/01, 2024
  1. 1
    11:02 - 16:18
    5h 16min JPY 45.400 IC JPY 45.395 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    11:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    14:15
    14:30
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:50
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    14:57
    16:16
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    16:16
    16:18
  2. 2
    11:42 - 16:54
    5h 12min JPY 44.840 IC JPY 44.835 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    12:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:55
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    15:00
    15:03
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    16:52
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    16:52
    16:54
  3. 3
    10:51 - 17:18
    6h 27min JPY 45.950 IC JPY 45.935 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:12
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    12:03
    12:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    15:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    15:05
    15:20
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:50
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    15:57
    17:16
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    17:16
    17:18
  4. 4
    10:46 - 17:18
    6h 32min JPY 45.950 IC JPY 45.935 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    11:11
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    11:11
    11:19
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    12:03
    12:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    15:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    15:05
    15:20
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:50
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    15:57
    17:16
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    17:16
    17:18
  5. 5
    10:46 - 00:31
    13h 45min JPY 469.600
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    10:46
    00:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.