Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
16:43 05/01, 2024
  1. 1
    17:48 - 22:23
    4h 35min JPY 43.440 IC JPY 43.435 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    18:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:36
    18:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    21:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    21:05
    21:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:20
    22:21
    Yatsushiro GRAND HOTEL
    八代グランドホテル
    Trạm Xe buýt
    22:21
    22:23
  2. 2
    17:35 - 22:23
    4h 48min JPY 54.250 IC JPY 54.235 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    17:52
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:26
    18:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:55
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    21:00
    21:03
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:20
    22:21
    Yatsushiro GRAND HOTEL
    八代グランドホテル
    Trạm Xe buýt
    22:21
    22:23
  3. 3
    18:16 - 23:47
    5h 31min JPY 51.440 IC JPY 51.435 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:07
    19:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    22:52
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:12
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    South Exit
    23:12
    23:47
  4. 4
    16:55 - 00:03
    7h 8min JPY 48.180 IC JPY 48.165 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:16
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    18:03
    18:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:28
    21:34
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:35
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:54
    Yatsushiro
    八代
    Ga
    23:54
    00:03
  5. 5
    16:43 - 06:45
    14h 2min JPY 480.800
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    16:43
    06:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.