Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
04:36 05/06, 2024
  1. 1
    05:16 - 11:41
    6h 25min JPY 67.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    05:16
    05:20
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:30
    Yakushima Airport
    屋久島空港
    Sân bay
    09:35
    09:38
    Airport (Yakushima)
    空港〔屋久島〕
    Trạm Xe buýt
    10:23
    11:38
    Kurio Shomae
    栗生小前
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:41
  2. 2
    06:46 - 12:56
    6h 10min JPY 67.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    06:46
    06:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:10
    Yakushima Airport
    屋久島空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Airport (Yakushima)
    空港〔屋久島〕
    Trạm Xe buýt
    11:38
    12:53
    Kurio Shomae
    栗生小前
    Trạm Xe buýt
    12:53
    12:56
  3. 3
    05:35 - 12:56
    7h 21min JPY 69.410 IC JPY 69.395 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:56
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:45
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:45
    06:53
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:10
    Yakushima Airport
    屋久島空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Airport (Yakushima)
    空港〔屋久島〕
    Trạm Xe buýt
    11:38
    12:53
    Kurio Shomae
    栗生小前
    Trạm Xe buýt
    12:53
    12:56
  4. 4
    05:35 - 12:56
    7h 21min JPY 69.410 IC JPY 69.395 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:56
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:42
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    06:42
    07:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:10
    Yakushima Airport
    屋久島空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Airport (Yakushima)
    空港〔屋久島〕
    Trạm Xe buýt
    11:38
    12:53
    Kurio Shomae
    栗生小前
    Trạm Xe buýt
    12:53
    12:56
  5. 5
    04:36 - 02:41
    22h 5min JPY 728.700
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    04:36
    02:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.