Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
16:40 05/01, 2024
  1. 1
    17:53 - 09:09
    15h 16min JPY 78.680 IC JPY 78.677 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:20
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:41
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:41
    18:43
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    21:10
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:50
    Kikaijima Airport
    喜界島空港
    Sân bay
    08:55
    09:09
  2. 2
    17:48 - 09:09
    15h 21min JPY 78.490 IC JPY 78.485 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    18:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:36
    18:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    21:10
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:50
    Kikaijima Airport
    喜界島空港
    Sân bay
    08:55
    09:09
  3. 3
    17:25 - 09:09
    15h 44min JPY 84.850 IC JPY 84.835 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    17:42
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:16
    18:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:50
    Kikaijima Airport
    喜界島空港
    Sân bay
    08:55
    09:09
  4. 4
    16:55 - 10:04
    17h 9min JPY 93.930 IC JPY 93.915 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:16
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    18:03
    18:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:45
    Kikaijima Airport
    喜界島空港
    Sân bay
    09:50
    10:04
  5. 5
    16:40 - 02:19
    33h 39min JPY 710.000
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    16:40
    02:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.