Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
16:05 05/01, 2024
  1. 1
    16:59 - 21:27
    4h 28min JPY 28.480 IC JPY 28.475 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:46
    17:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    21:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    21:05
    21:10
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:13
    21:26
    Kokusai-dori Street Iriguchi
    国際通り入口
    Trạm Xe buýt
    21:26
    21:27
  2. 2
    16:55 - 21:27
    4h 32min JPY 28.590 IC JPY 28.575 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:12
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:46
    17:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    21:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    21:05
    21:10
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:13
    21:26
    Kokusai-dori Street Iriguchi
    国際通り入口
    Trạm Xe buýt
    21:26
    21:27
  3. 3
    16:34 - 21:27
    4h 53min JPY 45.990 IC JPY 45.975 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:34
    16:51
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:25
    17:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    20:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    21:00
    21:05
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:13
    21:26
    Kokusai-dori Street Iriguchi
    国際通り入口
    Trạm Xe buýt
    21:26
    21:27
  4. 4
    16:59 - 21:33
    4h 34min JPY 28.510 IC JPY 28.505 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:46
    17:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    21:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:18
    21:31
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    East Exit
    21:31
    21:33
  5. 5
    16:05 - 12:31
    44h 26min JPY 834.400
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    16:05
    12:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.