Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-imamiya → goal

Xuất phát lúc
16:10 04/28, 2024
  1. 1
    16:40 - 02:02
    9h 22min JPY 38.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    17:22
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    20:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:21
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:29
    21:51
    Nihommatsu
    二本松
    Ga
    21:51
    02:02
  2. 2
    16:14 - 02:02
    9h 48min JPY 20.450 IC JPY 20.448 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:28
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:32
    16:35
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    19:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    21:16
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:29
    21:51
    Nihommatsu
    二本松
    Ga
    21:51
    02:02
  3. 3
    17:59 - 02:55
    8h 56min JPY 42.570 IC JPY 42.568 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    18:02
    18:07
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:20
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    20:25
    20:28
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:45
    21:25
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    21:25
    21:33
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:44
    Nihommatsu
    二本松
    Ga
    22:44
    02:55
  4. 4
    18:20 - 03:04
    8h 44min JPY 43.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    18:23
    18:28
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    18:30
    19:00
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:09
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    22:53
    Nihommatsu
    二本松
    Ga
    22:53
    03:04
  5. 5
    16:10 - 01:05
    8h 55min JPY 289.300
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    16:10
    01:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.