Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-imamiya → goal

Xuất phát lúc
11:33 05/01, 2024
  1. 1
    12:15 - 16:46
    4h 31min JPY 10.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:31
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    14:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    15:09
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    16:25
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    16:25
    16:46
  2. 2
    11:45 - 16:46
    5h 1min JPY 9.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:01
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    13:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:34
    Komatsu
    小松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:19
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    16:25
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    16:25
    16:46
  3. 3
    11:54 - 17:36
    5h 42min JPY 9.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:07
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    14:15
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:55
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    17:15
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    17:15
    17:36
  4. 4
    11:54 - 18:57
    7h 3min JPY 6.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:07
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    14:15
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:58
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    17:33
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    18:36
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    18:36
    18:57
  5. 5
    11:33 - 15:55
    4h 22min JPY 133.100
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    11:33
    15:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.