Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-imamiya → goal

Xuất phát lúc
03:59 05/01, 2024
  1. 1
    06:06 - 10:03
    3h 57min JPY 10.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:23
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:54
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    09:04
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:16
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    09:56
    Fushiki
    伏木
    Ga
    09:56
    10:03
  2. 2
    05:32 - 10:38
    5h 6min JPY 10.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:32
    05:48
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    07:38
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:19
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:44
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    09:44
    09:48
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:58
    10:36
    Fushikichuomachi
    伏木中央町
    Trạm Xe buýt
    10:36
    10:38
  3. 3
    07:13 - 11:23
    4h 10min JPY 10.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    07:30
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:52
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    10:44
    Takaoka
    高岡
    Ga
    Kojo Park Exit
    10:44
    10:49
    Takaoka Eki-mae
    高岡駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:55
    11:21
    Fushikichuomachi
    伏木中央町
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:23
  4. 4
    05:32 - 12:22
    6h 50min JPY 8.120 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:32
    05:48
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    07:38
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:19
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    10:47
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    11:44
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    12:15
    Fushiki
    伏木
    Ga
    12:15
    12:22
  5. 5
    03:59 - 08:21
    4h 22min JPY 165.700
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    03:59
    08:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.