Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-imamiya → goal

Xuất phát lúc
08:51 05/01, 2024
  1. 1
    09:39 - 14:17
    4h 38min JPY 18.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:53
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:05
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    14:15
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    South Exit
    14:15
    14:17
  2. 2
    09:10 - 14:17
    5h 7min JPY 34.590 IC JPY 34.589 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:14
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    09:14
    09:19
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:45
    11:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:38
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    12:54
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    14:15
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    South Exit
    14:15
    14:17
  3. 3
    09:06 - 14:17
    5h 11min JPY 18.440 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    Tsutenkaku Tower Exit(East Exit)
    09:06
    09:10
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:33
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    12:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    14:15
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    South Exit
    14:15
    14:17
  4. 4
    08:52 - 15:01
    6h 9min JPY 15.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:10
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    11:15
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    14:24
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    14:59
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    South Exit
    14:59
    15:01
  5. 5
    08:51 - 14:52
    6h 1min JPY 167.900
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    08:51
    14:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.