Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
109:39 - 14:174h 38min JPY 18.150 Đổi tàu 3 lần09:395 StopsYamatoji Rapidđến Tennoji Sân ga: 3, 4 Lên xe: Front/Middle/Back14minShin-imamiya Đến Osaka Bảng giờ10:021 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Localđến Takatsuki(Osaka) Sân ga: 7 Lên xe: Middle3minOsaka Đến Shin-osaka Bảng giờ10:155 StopsNozomiNozomi 218 đến Tokyo Sân ga: 26 Lên xe: Middle/Back2h 30min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 13:046 StopsAsamaAsama 613 đến Nagano Sân ga: 20JPY 10.340 1h 11minJPY 2.850 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.780 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.050 Toa Xanh JPY 9.200 Gran Class - Karuizawa
- 軽井沢
- Ga
- South Exit
14:15Walk89m 2min -
209:10 - 14:175h 7min JPY 34.590 IC JPY 34.589 Đổi tàu 5 lần09:102 StopsNankai Koya Line Localđến Namba(Nankai Line) Sân ga: 2JPY 180 4minShin-imamiya Đến Namba (Nankai Line) Bảng giờ
- Namba (Nankai Line)
- なんば〔南海線〕
- Ga
- 3F North Exit
09:14Walk445m 5min- Namba(Bus)
- なんば(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
09:201 Stops阪急観光バス なんば・OCAT-伊丹空港đến Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)JPY 650 25minNamba(Bus) Đến Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal) Bảng giờ- Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
- 大阪国際空港〔南ターミナル〕
- Trạm Xe buýt
09:45Walk244m 6min10:301 StopsJALJAL112 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 27.750 1h 10minOsaka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
11:45Walk0m 10min12:202 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 18minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ12:473 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle/Back7minHamamatsucho Đến Tokyo Bảng giờ13:046 StopsAsamaAsama 613 đến Nagano Sân ga: 20JPY 2.640 1h 11minJPY 2.850 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.780 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.050 Toa Xanh JPY 9.200 Gran Class - Karuizawa
- 軽井沢
- Ga
- South Exit
14:15Walk89m 2min -
309:06 - 14:175h 11min JPY 18.440 Đổi tàu 2 lần
- Shin-imamiya
- 新今宮
- Ga
- Tsutenkaku Tower Exit(East Exit)
09:06Walk333m 4min09:139 StopsOsaka Metro Midosuji Lineđến Minoh-kayano Sân ga: 2 Lên xe: 5・7JPY 290 20minDobutsuen-mae Đến Shin-osaka Bảng giờ09:488 StopsHikariHikari 502 đến Tokyo Sân ga: 25 Lên xe: Middle/Back2h 54minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.890 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.760 Toa Xanh 13:046 StopsAsamaAsama 613 đến Nagano Sân ga: 20JPY 10.340 1h 11minJPY 2.850 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.780 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.050 Toa Xanh JPY 9.200 Gran Class - Karuizawa
- 軽井沢
- Ga
- South Exit
14:15Walk89m 2min -
408:52 - 15:016h 9min JPY 15.290 Đổi tàu 3 lần08:528 StopsJR Osaka Loop Lineđến Nishikujo,Osaka Sân ga: 3, 4 Lên xe: Front/Middle/Back18minShin-imamiya Đến Osaka Bảng giờ09:164 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Tsuruga Sân ga: 837minOsaka Đến Yamashina Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Yamashina
- 山科
- Ga
13 StopsJR Kosei Line Special Rapid Service(Yamashina-Omishiotsu)đến Tsuruga Sân ga: 3, 41h 7minYamashina Đến Omishiotsu Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Omishiotsu
- 近江塩津
- Ga
2 StopsJR Hokuriku Main Line Special Rapid Serviceđến Tsuruga14minOmishiotsu Đến Tsuruga Bảng giờ11:5814:293 StopsAsamaAsama 620 đến Tokyo Sân ga: 14JPY 9.130 30minJPY 6.160 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.090 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.550 Toa Xanh JPY 17.750 Gran Class - Karuizawa
- 軽井沢
- Ga
- South Exit
14:59Walk89m 2min -
508:51 - 14:526h 1min JPY 167.900
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.