Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-imamiya → goal

Xuất phát lúc
18:05 04/28, 2024
  1. 1
    18:14 - 23:12
    4h 58min JPY 15.130 IC JPY 15.127 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    18:28
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    18:35
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    21:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    22:23
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    23:03
    Morinji-mae
    茂林寺前
    Ga
    23:03
    23:12
  2. 2
    18:05 - 23:12
    5h 7min JPY 30.610 IC JPY 30.607 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:09
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    18:09
    18:20
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:45
    18:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:50
    21:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    21:00
    21:38
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    21:38
    21:45
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    21:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    23:03
    Morinji-mae
    茂林寺前
    Ga
    23:03
    23:12
  3. 3
    18:09 - 23:31
    5h 22min JPY 14.700 IC JPY 14.697 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:09
    18:24
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    18:40
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    21:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    22:05
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    23:22
    Morinji-mae
    茂林寺前
    Ga
    23:22
    23:31
  4. 4
    19:30 - 00:20
    4h 50min JPY 15.130 IC JPY 15.127 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    19:47
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    19:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    22:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:35
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:45
    00:11
    Morinji-mae
    茂林寺前
    Ga
    00:11
    00:20
  5. 5
    18:05 - 00:57
    6h 52min JPY 221.600
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    18:05
    00:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.