Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-imamiya → goal

Xuất phát lúc
21:38 04/30, 2024
  1. 1
    22:40 - 08:08
    9h 28min JPY 6.420 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    22:56
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:46
    00:44
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:29
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    06:58
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    07:43
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    07:43
    07:48
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:50
    07:59
    Ishi Kaikan-guchi
    医師会館口
    Trạm Xe buýt
    07:59
    08:08
  2. 2
    22:40 - 08:22
    9h 42min JPY 3.990 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    22:56
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:46
    00:44
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:29
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    06:58
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:01
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    08:01
    08:06
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:10
    08:19
    Kenritsu Rekishi Hakubutsukan-mae (Prefectural Museum of Cultural History)
    県立歴史博物館前(福井県)
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:22
  3. 3
    22:31 - 08:22
    9h 51min JPY 3.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:31
    22:45
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    00:46
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:58
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:01
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    08:01
    08:06
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:10
    08:19
    Kenritsu Rekishi Hakubutsukan-mae (Prefectural Museum of Cultural History)
    県立歴史博物館前(福井県)
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:22
  4. 4
    00:03 - 08:44
    8h 41min JPY 3.990 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:03
    00:20
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    05:46
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    07:03
    Nagahara
    永原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:24
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:41
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:25
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    08:25
    08:30
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:30
    08:39
    Shigefuji Koen-guchi
    重藤公園口
    Trạm Xe buýt
    08:39
    08:44
  5. 5
    21:38 - 00:36
    2h 58min JPY 91.800
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    21:38
    00:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.