Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-imamiya → goal

Xuất phát lúc
06:26 04/28, 2024
  1. 1
    06:34 - 10:43
    4h 9min JPY 14.400 IC JPY 14.397 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:51
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    06:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    09:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:36
    09:56
    Nijubashimae
    二重橋前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayase
    綾瀬
    Ga
    10:38
    Kita-Kogane
    北小金
    Ga
    North Exit
    10:38
    10:43
  2. 2
    06:30 - 10:43
    4h 13min JPY 14.660 IC JPY 14.656 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    Tsutenkaku Tower Exit(East Exit)
    06:30
    06:34
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    09:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:01
    Nishi-nippori
    西日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayase
    綾瀬
    Ga
    10:38
    Kita-Kogane
    北小金
    Ga
    North Exit
    10:38
    10:43
  3. 3
    06:56 - 10:49
    3h 53min JPY 14.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:11
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:31
    Matsudo
    松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:44
    Kita-Kogane
    北小金
    Ga
    North Exit
    10:44
    10:49
  4. 4
    06:31 - 10:49
    4h 18min JPY 34.340 IC JPY 34.328 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:34
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    06:34
    06:39
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    07:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:31
    Matsudo
    松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:44
    Kita-Kogane
    北小金
    Ga
    North Exit
    10:44
    10:49
  5. 5
    06:26 - 13:12
    6h 46min JPY 205.300
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    06:26
    13:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.