Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-imamiya → goal

Xuất phát lúc
20:48 05/01, 2024
  1. 1
    21:32 - 05:42
    8h 10min JPY 15.550 IC JPY 15.542 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:32
    21:49
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    21:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    23:05
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:05
    23:08
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    05:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:13
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Exit 3
    timetable Bảng giờ
    05:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tocho-mae
    都庁前
    Ga
    05:42
    Hikarigaoka
    光が丘
    Ga
    05:42
    05:42
  2. 2
    21:03 - 06:03
    9h 0min JPY 14.970 IC JPY 14.962 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:20
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    21:20
    21:28
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:30
    05:26
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:26
    05:39
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Exit 3
    timetable Bảng giờ
    05:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tocho-mae
    都庁前
    Ga
    06:03
    Hikarigaoka
    光が丘
    Ga
    06:03
    06:03
  3. 3
    21:44 - 06:11
    8h 27min JPY 12.730 IC JPY 12.722 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    21:59
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    23:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:01
    23:09
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:15
    05:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:43
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Exit 3
    timetable Bảng giờ
    05:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tocho-mae
    都庁前
    Ga
    06:11
    Hikarigaoka
    光が丘
    Ga
    06:11
    06:11
  4. 4
    21:36 - 06:11
    8h 35min JPY 12.730 IC JPY 12.722 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    21:37
    Imamiya
    今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    22:03
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    23:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:01
    23:09
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:15
    05:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:43
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Exit 3
    timetable Bảng giờ
    05:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tocho-mae
    都庁前
    Ga
    06:11
    Hikarigaoka
    光が丘
    Ga
    06:11
    06:11
  5. 5
    20:48 - 03:00
    6h 12min JPY 193.000
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    20:48
    03:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.