Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-imamiya → goal

Xuất phát lúc
09:48 04/28, 2024
  1. 1
    09:59 - 13:38
    3h 39min JPY 14.300 IC JPY 14.292 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:20
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    13:24
    Honjo-azumabashi
    本所吾妻橋
    Ga
    Exit A3
    13:24
    13:38
  2. 2
    09:52 - 13:40
    3h 48min JPY 14.340 IC JPY 14.338 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    Tsutenkaku Tower Exit(East Exit)
    09:52
    09:56
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:09
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:26
    Asakusa
    浅草
    Ga
    Exit 5
    13:26
    13:40
  3. 3
    10:10 - 13:58
    3h 48min JPY 29.230 IC JPY 29.215 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:12
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    10:12
    10:17
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:45
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinagawa
    品川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    13:40
    Asakusa
    浅草
    Ga
    Exit A5
    13:40
    13:58
  4. 4
    09:55 - 14:29
    4h 34min JPY 14.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:08
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:24
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    13:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    13:42
    13:47
    Tokyo Sta. Yaesu-guchi
    東京駅八重洲口
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    13:48
    14:19
    Sumida-Kōen (Sumida Park)
    隅田公園〔都営バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:29
  5. 5
    09:48 - 15:56
    6h 8min JPY 196.100
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    09:48
    15:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.