Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-imamiya → goal

Xuất phát lúc
21:42 04/28, 2024
  1. 1
    23:50 - 09:52
    10h 2min JPY 3.890 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    00:06
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:10
    00:36
    Takatsuki (JR)
    高槻〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    06:15
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:25
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    08:16
    Miyazu
    宮津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:31
    Iwatakiguchi
    岩滝口
    Ga
    08:31
    08:34
    Iwatakiguchi Sta.
    岩滝口駅
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:51
    Hirata (Inecho)
    平田(伊根町)
    Trạm Xe buýt
    09:51
    09:52
  2. 2
    23:04 - 09:52
    10h 48min JPY 3.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:04
    23:21
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:31
    00:39
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    06:38
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    08:16
    Miyazu
    宮津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:31
    Iwatakiguchi
    岩滝口
    Ga
    08:31
    08:34
    Iwatakiguchi Sta.
    岩滝口駅
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:51
    Hirata (Inecho)
    平田(伊根町)
    Trạm Xe buýt
    09:51
    09:52
  3. 3
    23:04 - 09:53
    10h 49min JPY 3.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:04
    23:21
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:31
    00:39
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    06:38
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    08:16
    Miyazu
    宮津
    Ga
    North Exit
    08:16
    08:19
    Miyazu Sta.
    宮津駅
    Trạm Xe buýt
    08:41
    09:52
    Ine
    伊根
    Trạm Xe buýt
    09:52
    09:53
  4. 4
    22:56 - 09:53
    10h 57min JPY 3.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:56
    23:27
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:31
    00:39
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    06:38
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    08:16
    Miyazu
    宮津
    Ga
    North Exit
    08:16
    08:19
    Miyazu Sta.
    宮津駅
    Trạm Xe buýt
    08:41
    09:52
    Ine
    伊根
    Trạm Xe buýt
    09:52
    09:53
  5. 5
    21:42 - 00:08
    2h 26min JPY 64.700
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    21:42
    00:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.