Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-imamiya → goal

Xuất phát lúc
19:25 05/01, 2024
  1. 1
    19:44 - 03:27
    7h 43min JPY 14.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    19:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    20:05
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    22:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:45
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    00:33
    Naruto
    成東
    Ga
    00:33
    03:27
  2. 2
    19:29 - 03:27
    7h 58min JPY 14.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:29
    19:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    19:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    22:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    23:45
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    00:33
    Naruto
    成東
    Ga
    00:33
    03:27
  3. 3
    19:44 - 06:13
    10h 29min JPY 15.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    19:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    20:05
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    22:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:45
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    00:33
    Naruto
    成東
    Ga
    00:33
    00:36
    Naruto Sta.
    成東駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:45
    06:06
    Minamihama (Chiba)
    南浜(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    06:06
    06:13
  4. 4
    19:44 - 06:13
    10h 29min JPY 31.590 IC JPY 31.588 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    20:29
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    22:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:30
    22:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    22:55
    23:31
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    23:31
    23:37
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    23:54
    00:06
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:09
    00:27
    Oami
    大網
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:42
    Naruto
    成東
    Ga
    05:42
    05:45
    Naruto Sta.
    成東駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:45
    06:06
    Minamihama (Chiba)
    南浜(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    06:06
    06:13
  5. 5
    19:25 - 02:37
    7h 12min JPY 226.500
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    19:25
    02:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.