Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-imamiya → goal

Xuất phát lúc
12:48 05/01, 2024
  1. 1
    13:00 - 14:46
    1h 46min JPY 1.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:16
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:22
    13:44
    Rokkoumichi
    六甲道
    Ga
    North Exit
    13:44
    13:47
    JR Rokkoumichi
    JR六甲道
    Trạm Xe buýt
    13:55
    14:14
    Rokkou Cable Car Shita (Bus)
    六甲ケーブル下〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:14
    14:19
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:30
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    14:30
    14:32
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:46
    Rokkou Arima Ropeway Sancho Sta.
    六甲有馬ロープウェー山頂駅
    Trạm Xe buýt
    14:46
    14:46
  2. 2
    12:59 - 14:46
    1h 47min JPY 1.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:22
    13:44
    Rokkoumichi
    六甲道
    Ga
    North Exit
    13:44
    13:47
    JR Rokkoumichi
    JR六甲道
    Trạm Xe buýt
    13:55
    14:14
    Rokkou Cable Car Shita (Bus)
    六甲ケーブル下〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:14
    14:19
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:30
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    14:30
    14:32
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:46
    Rokkou Arima Ropeway Sancho Sta.
    六甲有馬ロープウェー山頂駅
    Trạm Xe buýt
    14:46
    14:46
  3. 3
    12:54 - 14:46
    1h 52min JPY 1.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:07
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:28
    Ashiya (JR)
    芦屋〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    13:39
    Rokkoumichi
    六甲道
    Ga
    North Exit
    13:39
    13:42
    JR Rokkoumichi
    JR六甲道
    Trạm Xe buýt
    13:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsurukabuto 2Chome
    鶴甲2丁目
    Trạm Xe buýt
    14:09
    Tsurukabuto 3Chome
    鶴甲3丁目
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:18
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:30
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    14:30
    14:32
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:46
    Rokkou Arima Ropeway Sancho Sta.
    六甲有馬ロープウェー山頂駅
    Trạm Xe buýt
    14:46
    14:46
  4. 4
    13:24 - 15:06
    1h 42min JPY 1.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    13:37
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    13:58
    Ashiya (JR)
    芦屋〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:09
    Rokkoumichi
    六甲道
    Ga
    North Exit
    14:09
    14:12
    JR Rokkoumichi
    JR六甲道
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:32
    Rokkou Cable Car Shita (Bus)
    六甲ケーブル下〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:37
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:50
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    14:50
    14:52
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:06
    Rokkou Arima Ropeway Sancho Sta.
    六甲有馬ロープウェー山頂駅
    Trạm Xe buýt
    15:06
    15:06
  5. 5
    12:48 - 13:45
    57min JPY 15.300
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    12:48
    13:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.