Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-imamiya → goal

Xuất phát lúc
07:53 05/01, 2024
  1. 1
    08:28 - 11:56
    3h 28min JPY 7.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    08:56
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:55
    10:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    10:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    10:52
    Fuki
    富貴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:21
    Utsumi
    内海(愛知県)
    Ga
    11:21
    11:23
    Utsumi Sta. (Aichi)
    内海駅(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:50
    Hana Hiroba Mae
    花ひろば前
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:56
  2. 2
    08:20 - 12:56
    4h 36min JPY 6.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:28
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    10:49
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    10:49
    10:55
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    11:51
    Kowa
    河和
    Ga
    11:51
    11:53
    Kowa Sta.
    河和駅
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:50
    Hana Hiroba Mae
    花ひろば前
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:56
  3. 3
    08:02 - 12:56
    4h 54min JPY 5.400 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:11
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    09:21
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    10:08
    Shiroko
    白子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    11:04
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    11:04
    11:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    12:00
    Kowa
    河和
    Ga
    12:00
    12:02
    Kowa Sta.
    河和駅
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:50
    Hana Hiroba Mae
    花ひろば前
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:56
  4. 4
    07:58 - 12:56
    4h 58min JPY 6.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:07
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    09:34
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:37
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    10:37
    10:43
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    11:51
    Kowa
    河和
    Ga
    11:51
    11:53
    Kowa Sta.
    河和駅
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:50
    Hana Hiroba Mae
    花ひろば前
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:56
  5. 5
    07:53 - 10:34
    2h 41min JPY 81.000
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    07:53
    10:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.