Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-imamiya → goal

Xuất phát lúc
11:27 05/18, 2024
  1. 1
    11:32 - 16:23
    4h 51min JPY 34.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    Tsutenkaku Tower Exit(East Exit)
    11:32
    11:36
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    11:39
    11:43
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    11:43
    11:48
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:20
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:20
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:53
    Haiki Tagonoura
    早岐田子の浦
    Trạm Xe buýt
    15:57
    16:19
    Saikaibashi East Exit
    西海橋東口
    Trạm Xe buýt
    16:19
    16:23
  2. 2
    11:32 - 16:23
    4h 51min JPY 34.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    Tsutenkaku Tower Exit(East Exit)
    11:32
    11:36
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    11:39
    11:52
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    11:52
    11:59
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:13
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:20
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:53
    Haiki Tagonoura
    早岐田子の浦
    Trạm Xe buýt
    15:57
    16:19
    Saikaibashi East Exit
    西海橋東口
    Trạm Xe buýt
    16:19
    16:23
  3. 3
    11:31 - 16:23
    4h 52min JPY 34.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    11:35
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    11:35
    11:38
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:20
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:53
    Haiki Tagonoura
    早岐田子の浦
    Trạm Xe buýt
    15:57
    16:19
    Saikaibashi East Exit
    西海橋東口
    Trạm Xe buýt
    16:19
    16:23
  4. 4
    11:29 - 17:36
    6h 7min JPY 17.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:29
    11:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    11:50
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    14:30
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    14:30
    14:38
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F31番のりば
    14:41
    16:54
    Oroshihonmachi-iriguchi
    卸本町入口
    Trạm Xe buýt
    16:54
    16:58
    Oroshihonmachi-iriguchi
    卸本町入口
    Trạm Xe buýt
    17:04
    17:32
    Saikaibashi East Exit
    西海橋東口
    Trạm Xe buýt
    17:32
    17:36
  5. 5
    11:27 - 19:57
    8h 30min JPY 281.000
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    11:27
    19:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.