Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
11:21 05/18, 2024
  1. 1
    13:25 - 18:12
    4h 47min JPY 32.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:50
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:05
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    16:10
    16:13
    Okadama Airport (Bus)
    丘珠空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:25
    Subway Sakaemachi Sta.
    地下鉄栄町駅
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:34
    Sakaemachi(Hokkaido)
    栄町(北海道)
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    16:35
    16:47
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    16:47
    16:58
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:46
    Sunagawa
    砂川
    Ga
    17:46
    18:12
  2. 2
    13:25 - 18:22
    4h 57min JPY 33.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:50
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:05
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    16:10
    16:13
    Okadama Airport (Bus)
    丘珠空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:25
    Subway Sakaemachi Sta.
    地下鉄栄町駅
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:34
    Sakaemachi(Hokkaido)
    栄町(北海道)
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    16:35
    16:47
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    16:47
    16:58
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:46
    Sunagawa
    砂川
    Ga
    17:46
    17:51
    Sunagawa Municipal Byoin
    砂川市立病院
    Trạm Xe buýt
    のりば2
    18:15
    18:20
    Persons with Disability Noriki Kaihotsu
    障害者能力開発校
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:22
  3. 3
    13:45 - 18:53
    5h 8min JPY 43.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:10
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:57
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    16:57
    17:08
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:35
    18:51
    Persons with Disability Noriki Kaihotsu
    障害者能力開発校
    Trạm Xe buýt
    18:51
    18:53
  4. 4
    13:25 - 18:53
    5h 28min JPY 31.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:50
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:05
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    16:10
    16:13
    Okadama Airport (Bus)
    丘珠空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:40
    17:10
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:14
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:35
    18:51
    Persons with Disability Noriki Kaihotsu
    障害者能力開発校
    Trạm Xe buýt
    18:51
    18:53
  5. 5
    11:21 - 03:56
    16h 35min JPY 307.890
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    11:21
    03:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.