Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
02:47 05/01, 2024
  1. 1
    07:02 - 12:22
    5h 20min JPY 24.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:35
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    11:16
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:01
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    12:01
    12:04
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:06
    12:13
    Kami Mototeramachi
    上元寺町
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:22
  2. 2
    07:02 - 12:23
    5h 21min JPY 24.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:35
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    11:16
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:01
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    12:01
    12:04
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:11
    12:22
    Shiyakusho Mae Koen Iriguchi
    市役所前公園入口
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:23
  3. 3
    06:25 - 13:13
    6h 48min JPY 68.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:50
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:25
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    11:30
    11:35
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:44
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:12
    Shiyakusho Mae Koen Iriguchi
    市役所前公園入口
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:13
  4. 4
    06:06 - 14:48
    8h 42min JPY 7.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:44
    Shibata
    新発田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    09:33
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    11:36
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    14:21
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    14:21
    14:24
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    14:36
    14:47
    Shiyakusho Mae Koen Iriguchi
    市役所前公園入口
    Trạm Xe buýt
    14:47
    14:48
  5. 5
    02:47 - 09:43
    6h 56min JPY 165.410
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    02:47
    09:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.