Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
01:00 04/28, 2024
  1. 1
    06:25 - 09:33
    3h 8min JPY 20.840 IC JPY 20.841 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:50
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:20
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:01
    Sendai
    仙台
    Ga
    09:01
    09:09
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:20
    Int'l Center(Miyagi)
    国際センター(宮城県)
    Ga
    Exit West 1
    09:20
    09:33
  2. 2
    06:12 - 09:33
    3h 21min JPY 19.850 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    07:45
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    09:04
    Sendai
    仙台
    Ga
    09:04
    09:14
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:20
    Int'l Center(Miyagi)
    国際センター(宮城県)
    Ga
    Exit West 1
    09:20
    09:33
  3. 3
    05:02 - 12:02
    7h 0min JPY 6.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    05:56
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:15
    Sakata
    酒田
    Ga
    08:15
    08:18
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    08:20
    11:35
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    11:35
    11:44
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    North Exit 7
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:49
    Int'l Center(Miyagi)
    国際センター(宮城県)
    Ga
    Exit West 1
    11:49
    12:02
  4. 4
    05:02 - 12:08
    7h 6min JPY 6.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    05:56
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:15
    Sakata
    酒田
    Ga
    08:15
    08:18
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    08:20
    11:35
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    11:35
    11:40
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:58
    Hakubutsukan‧Kokusai Center‧Midori Aya Mae
    博物館・国際センター・緑彩館前
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:08
  5. 5
    01:00 - 04:19
    3h 19min JPY 103.890
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    01:00
    04:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.