Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
03:03 05/18, 2024
  1. 1
    06:12 - 10:45
    4h 33min JPY 17.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    07:12
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    09:08
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:01
    Takaoka
    高岡
    Ga
    Kojo Park Exit
    10:01
    10:06
    Takaoka Eki-mae
    高岡駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:18
    10:42
    Kokubu Exit
    国分口
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:45
  2. 2
    07:56 - 11:32
    3h 36min JPY 11.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:18
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    09:39
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:47
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    10:58
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:28
    Etchukokubu
    越中国分
    Ga
    11:28
    11:32
  3. 3
    07:37 - 11:32
    3h 55min JPY 9.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    09:39
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:47
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    10:58
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:28
    Etchukokubu
    越中国分
    Ga
    11:28
    11:32
  4. 4
    05:14 - 11:32
    6h 18min JPY 5.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:28
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    08:07
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    09:30
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:47
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:07
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:28
    Etchukokubu
    越中国分
    Ga
    11:28
    11:32
  5. 5
    03:03 - 06:33
    3h 30min JPY 108.210
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    03:03
    06:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.