Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
21:00 04/28, 2024
  1. 1
    06:12 - 09:42
    3h 30min JPY 11.450 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    07:12
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    07:32
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    07:32
    07:37
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:40
    09:19
    Kita-karuizawa (Gunma)
    北軽井沢(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    09:19
    09:42
  2. 2
    06:12 - 09:53
    3h 41min JPY 9.580 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    07:12
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    08:49
    Naganoharakusatsuguchi
    長野原草津口
    Ga
    08:49
    08:52
    Naganoharakusatsuguchi Sta.
    長野原草津口駅
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:30
    Kita-karuizawa (Gunma)
    北軽井沢(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:53
  3. 3
    21:40 - 09:53
    12h 13min JPY 7.260 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    22:00
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    23:34
    Ishiuchi
    石打
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:52
    Minakami
    水上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:34
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    08:49
    Naganoharakusatsuguchi
    長野原草津口
    Ga
    08:49
    08:52
    Naganoharakusatsuguchi Sta.
    長野原草津口駅
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:30
    Kita-karuizawa (Gunma)
    北軽井沢(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:53
  4. 4
    07:02 - 10:02
    3h 0min JPY 11.450 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:03
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:42
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    08:42
    08:47
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:00
    09:39
    Kita-karuizawa (Gunma)
    北軽井沢(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    09:39
    10:02
  5. 5
    21:00 - 00:30
    3h 30min JPY 79.250
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    21:00
    00:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.