Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
15:41 04/27, 2024
  1. 1
    16:30 - 21:22
    4h 52min JPY 19.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:43
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    18:38
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    19:55
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    20:22
    Kagaonsen
    加賀温泉
    Ga
    North Exit
    20:22
    21:22
  2. 2
    15:44 - 21:22
    5h 38min JPY 10.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    16:00
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    17:32
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    18:19
    Itoigawa
    糸魚川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:35
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    20:22
    Kagaonsen
    加賀温泉
    Ga
    North Exit
    20:22
    21:22
  3. 3
    16:06 - 22:47
    6h 41min JPY 5.780 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    16:06
    16:15
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    16:15
    20:52
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    20:52
    21:01
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:56
    Iburihashi
    動橋
    Ga
    21:56
    22:47
  4. 4
    15:44 - 22:47
    7h 3min JPY 8.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    16:00
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    17:32
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    18:51
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    20:50
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:56
    Iburihashi
    動橋
    Ga
    21:56
    22:47
  5. 5
    15:41 - 19:43
    4h 2min JPY 111.970
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    15:41
    19:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.