Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
20:04 05/01, 2024
  1. 1
    20:30 - 08:58
    12h 28min JPY 27.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:28
    22:43
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    22:50
    06:20
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:28
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:20
    Kagaonsen
    加賀温泉
    Ga
    South Exit
    07:20
    07:23
    Kagaonsen Sta.
    加賀温泉駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:45
    07:57
    Yamashiro Onsen East Exit (Hokuriku Railroad (Bus))
    山代温泉東口〔北陸鉄道(バス)〕
    Trạm Xe buýt
    07:57
    08:58
  2. 2
    20:25 - 09:48
    13h 23min JPY 9.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:38
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    23:43
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    06:31
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:14
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:20
    Kagaonsen
    加賀温泉
    Ga
    South Exit
    08:20
    08:23
    Kagaonsen Sta.
    加賀温泉駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:35
    08:47
    Yamashiro Onsen East Exit (Hokuriku Railroad (Bus))
    山代温泉東口〔北陸鉄道(バス)〕
    Trạm Xe buýt
    08:47
    09:48
  3. 3
    20:06 - 09:48
    13h 42min JPY 9.890 IC JPY 9.889 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:10
    Hakusan(Niigata)
    白山(新潟県)
    Ga
    South Exit
    20:10
    20:15
    Cancer center Mae (Niigata)
    がんセンター前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    20:25
    22:49
    Naoetsu Eki-mae
    直江津駅前
    Trạm Xe buýt
    22:49
    22:56
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    06:31
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:14
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:20
    Kagaonsen
    加賀温泉
    Ga
    South Exit
    08:20
    08:23
    Kagaonsen Sta.
    加賀温泉駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:35
    08:47
    Yamashiro Onsen East Exit (Hokuriku Railroad (Bus))
    山代温泉東口〔北陸鉄道(バス)〕
    Trạm Xe buýt
    08:47
    09:48
  4. 4
    20:25 - 11:03
    14h 38min JPY 7.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:38
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    23:43
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    06:31
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    08:00
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:20
    Kagaonsen
    加賀温泉
    Ga
    South Exit
    09:20
    09:23
    Kagaonsen Sta.
    加賀温泉駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:50
    10:02
    Yamashiro Onsen East Exit (Hokuriku Railroad (Bus))
    山代温泉東口〔北陸鉄道(バス)〕
    Trạm Xe buýt
    10:02
    11:03
  5. 5
    20:04 - 00:21
    4h 17min JPY 114.370
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    20:04
    00:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.