Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
22:59 04/27, 2024
  1. 1
    23:26 - 06:38
    7h 12min JPY 8.570 IC JPY 8.651 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    23:26
    23:35
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    23:35
    05:05
    Ikebukuro Sta. Higashi-guchi
    池袋駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:16
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:41
    Nishi-nippori
    西日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayase
    綾瀬
    Ga
    06:26
    Shim-Matsudo
    新松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:35
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    06:35
    06:38
  2. 2
    23:33 - 06:48
    7h 15min JPY 6.210 IC JPY 6.242 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    23:33
    23:40
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:40
    05:20
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:28
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:54
    Nishi-nippori
    西日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayase
    綾瀬
    Ga
    06:36
    Shim-Matsudo
    新松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    06:45
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    06:45
    06:48
  3. 3
    23:33 - 06:48
    7h 15min JPY 6.110 IC JPY 6.109 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    23:33
    23:40
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:40
    05:20
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:28
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:56
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:23
    Matsudo
    松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:36
    Shim-Matsudo
    新松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    06:45
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    06:45
    06:48
  4. 4
    23:46 - 07:14
    7h 28min JPY 8.460 IC JPY 8.458 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    23:46
    23:55
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    23:55
    04:30
    Kawagoe Matoba
    川越的場
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:43
    Matoba
    的場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:46
    Kawagoe
    川越
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    06:41
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    07:11
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    07:11
    07:14
  5. 5
    22:59 - 02:59
    4h 0min JPY 131.410
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    22:59
    02:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.