Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
06:14 05/01, 2024
  1. 1
    07:02 - 10:21
    3h 19min JPY 10.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:35
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:33
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    09:55
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:02
    Takaosanguchi
    高尾山口
    Ga
    10:02
    10:10
    Kiyotaki
    清滝
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:20
    Takaosan
    高尾山
    Ga
    10:20
    10:21
  2. 2
    06:41 - 10:36
    3h 55min JPY 10.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    08:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:00
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    10:16
    Takaosanguchi
    高尾山口
    Ga
    10:16
    10:24
    Kiyotaki
    清滝
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:35
    Takaosan
    高尾山
    Ga
    10:35
    10:36
  3. 3
    07:24 - 11:21
    3h 57min JPY 10.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    09:15
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:58
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    11:05
    Takaosanguchi
    高尾山口
    Ga
    11:05
    11:13
    Kiyotaki
    清滝
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:20
    Takaosan
    高尾山
    Ga
    11:20
    11:21
  4. 4
    09:13 - 12:21
    3h 8min JPY 10.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    10:20
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:58
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    12:03
    Takaosanguchi
    高尾山口
    Ga
    12:03
    12:11
    Kiyotaki
    清滝
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:20
    Takaosan
    高尾山
    Ga
    12:20
    12:21
  5. 5
    06:14 - 10:12
    3h 58min JPY 105.570
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    06:14
    10:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.