Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
07:36 05/21, 2024
  1. 1
    07:55 - 14:13
    6h 18min JPY 62.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:05
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:58
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:11
    13:34
    Yonago
    米子
    Ga
    13:34
    13:37
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:40
    13:52
    Kamifukubara Sansaro
    上福原三叉路
    Trạm Xe buýt
    13:52
    14:13
  2. 2
    07:55 - 14:18
    6h 23min JPY 63.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:05
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:58
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:11
    13:34
    Yonago
    米子
    Ga
    13:34
    13:37
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:53
    14:10
    Shinden (Yonago)
    新田(米子市)
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:18
  3. 3
    09:30 - 14:58
    5h 28min JPY 52.330 IC JPY 52.329 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    11:45
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:08
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:08
    12:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:00
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:15
    14:39
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    14:39
    14:42
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    14:42
    14:50
    Shinden (Yonago)
    新田(米子市)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:58
  4. 4
    08:55 - 16:28
    7h 33min JPY 38.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    11:25
    11:29
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    12:42
    16:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:03
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば[または3番のりば]
    16:03
    16:20
    Shinden (Yonago)
    新田〔米子市〕
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:28
  5. 5
    07:36 - 16:55
    9h 19min JPY 261.650
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    07:36
    16:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.