Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
02:42 04/28, 2024
  1. 1
    06:12 - 11:30
    5h 18min JPY 19.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    08:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:52
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:14
    Kani
    可児
    Ga
    11:14
    11:30
  2. 2
    06:12 - 12:00
    5h 48min JPY 19.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    08:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    11:19
    Inuyama
    犬山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:22
    11:44
    Shin-kani
    新可児
    Ga
    11:44
    12:00
  3. 3
    07:55 - 13:30
    5h 35min JPY 43.500 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:00
    10:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:10
    11:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:21
    11:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:39
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    13:14
    Kani
    可児
    Ga
    13:14
    13:30
  4. 4
    05:14 - 13:30
    8h 16min JPY 11.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:28
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    08:07
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:58
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:45
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    12:34
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    13:14
    Kani
    可児
    Ga
    13:14
    13:30
  5. 5
    02:42 - 07:57
    5h 15min JPY 175.170
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    02:42
    07:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.