Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
19:03 05/21, 2024
  1. 1
    23:33 - 11:00
    11h 27min JPY 47.720 IC JPY 47.716 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    23:33
    23:40
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:40
    05:36
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:36
    05:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:01
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:27
    06:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:30
    08:58
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    08:58
    09:04
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:24
    Kishimoto
    岸本
    Ga
    09:24
    11:00
  2. 2
    23:33 - 11:07
    11h 34min JPY 48.130 IC JPY 48.126 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    23:33
    23:40
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:40
    05:36
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:36
    05:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:01
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:27
    06:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:30
    08:54
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    08:54
    08:58
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    09:38
    10:12
    Naka-makibara
    中槙原
    Trạm Xe buýt
    10:12
    11:07
  3. 3
    20:25 - 12:04
    15h 39min JPY 17.450 IC JPY 17.446 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:38
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    East Exit(North)
    21:38
    21:45
    Nagaoka Sta. East Exit
    長岡駅東口
    Trạm Xe buýt
    22:05
    07:12
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    07:20
    10:41
    Daisen Parking Area
    大山パーキングエリア
    Trạm Xe buýt
    10:41
    12:04
  4. 4
    20:06 - 12:04
    15h 58min JPY 17.730 IC JPY 17.729 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:10
    Hakusan(Niigata)
    白山(新潟県)
    Ga
    South Exit
    20:10
    20:15
    Cancer center Mae (Niigata)
    がんセンター前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    20:25
    21:47
    Kamigata (Kashiwazaki)
    上方(柏崎市)
    Trạm Xe buýt
    23:08
    07:12
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    07:20
    10:41
    Daisen Parking Area
    大山パーキングエリア
    Trạm Xe buýt
    10:41
    12:04
  5. 5
    19:03 - 04:14
    9h 11min JPY 258.610
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    19:03
    04:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.