Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
22:46 04/30, 2024
  1. 1
    23:33 - 07:14
    7h 41min JPY 6.380 IC JPY 6.377 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    23:33
    23:40
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:40
    05:20
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:30
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:19
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:44
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    06:44
    06:48
    Fujisawa Sta. South Exit
    藤沢駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:51
    07:10
    Hase-kannon (Kanagawa)
    長谷観音(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:14
  2. 2
    23:26 - 07:14
    7h 48min JPY 8.830 IC JPY 8.827 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    23:26
    23:35
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    23:35
    05:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:40
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:19
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:44
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    06:44
    06:48
    Fujisawa Sta. South Exit
    藤沢駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:51
    07:10
    Hase-kannon (Kanagawa)
    長谷観音(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:14
  3. 3
    23:46 - 07:16
    7h 30min JPY 9.260 IC JPY 9.249 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    23:46
    23:55
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    23:55
    05:00
    Nerima Sta.
    練馬駅〔練馬区役所前〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:09
    Nerima
    練馬
    Ga
    Exit A1
    timetable Bảng giờ
    05:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tocho-mae
    都庁前
    Ga
    05:56
    Shiodome
    汐留
    Ga
    05:56
    06:06
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:45
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    06:59
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    06:59
    07:03
    Kamakura Sta. East Exit
    鎌倉駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:06
    07:12
    Hase-kannon (Kanagawa)
    長谷観音(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    07:12
    07:16
  4. 4
    23:33 - 07:16
    7h 43min JPY 6.600 IC JPY 6.595 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    23:33
    23:40
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:40
    05:36
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:36
    05:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:59
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    06:59
    07:03
    Kamakura Sta. East Exit
    鎌倉駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:06
    07:12
    Hase-kannon (Kanagawa)
    長谷観音(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    07:12
    07:16
  5. 5
    22:46 - 03:26
    4h 40min JPY 145.330
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    22:46
    03:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.