Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
17:12 05/02, 2024
  1. 1
    18:00 - 22:09
    4h 9min JPY 37.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:25
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:30
    20:36
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:45
    21:35
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    21:35
    21:45
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    D2のりば
    21:53
    22:07
    Higashiyama Yasui
    東山安井
    Trạm Xe buýt
    22:07
    22:09
  2. 2
    18:00 - 22:10
    4h 10min JPY 37.560 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:25
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:30
    20:36
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:45
    21:54
    Shijo Kawaramachi
    四条河原町
    Trạm Xe buýt
    21:54
    22:10
  3. 3
    17:26 - 22:35
    5h 9min JPY 21.250 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    19:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:51
    22:06
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    22:06
    22:14
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    D2のりば
    22:19
    22:33
    Higashiyama Yasui
    東山安井
    Trạm Xe buýt
    22:33
    22:35
  4. 4
    17:26 - 22:38
    5h 12min JPY 21.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    19:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    22:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:15
    Tofukuji
    東福寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:24
    Gionshijo
    祇園四条
    Ga
    Exit 6
    22:24
    22:38
  5. 5
    17:12 - 23:47
    6h 35min JPY 182.850
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    17:12
    23:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.