Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
06:26 05/07, 2024
  1. 1
    06:45 - 13:30
    6h 45min JPY 41.340 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:10
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:38
    10:16
    Kadomashi
    門真市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:35
    Korien
    香里園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    11:02
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    11:02
    11:07
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:24
    Shin-tanabe
    新田辺
    Ga
    West Exit
    11:24
    11:31
    Kintetsu Shin-tanabe
    近鉄新田辺
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    11:33
    12:08
    Ryokuenzaka
    緑苑坂
    Trạm Xe buýt
    12:08
    13:30
  2. 2
    07:55 - 14:23
    6h 28min JPY 38.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:00
    10:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:10
    12:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:43
    Ishiyama
    石山
    Ga
    South Exit
    12:43
    12:48
    Ishiyama Sta.
    石山駅
    Trạm Xe buýt
    12:54
    13:17
    Oishi Shogakko (Shiga)
    大石小学校(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:47
    Odawara (Shiga)
    小田原(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    13:47
    14:23
  3. 3
    07:55 - 14:23
    6h 28min JPY 37.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:25
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    11:25
    11:48
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:36
    Ishiyama
    石山
    Ga
    South Exit
    12:36
    12:41
    Ishiyama Sta.
    石山駅
    Trạm Xe buýt
    12:54
    13:17
    Oishi Shogakko (Shiga)
    大石小学校(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:47
    Odawara (Shiga)
    小田原(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    13:47
    14:23
  4. 4
    07:55 - 14:23
    6h 28min JPY 38.530 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:00
    10:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:10
    12:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:43
    Ishiyama
    石山
    Ga
    12:43
    12:48
    Keihan-Ishiyama
    京阪石山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    12:52
    Ishiyamadera
    石山寺
    Ga
    12:52
    12:55
    Keihan-Ishiyama Temple
    京阪石山寺
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:17
    Oishi Shogakko (Shiga)
    大石小学校(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:47
    Odawara (Shiga)
    小田原(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    13:47
    14:23
  5. 5
    06:26 - 13:07
    6h 41min JPY 184.370
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    06:26
    13:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.