Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
14:23 04/28, 2024
  1. 1
    18:58 - 08:07
    13h 9min JPY 24.080 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    20:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    23:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    00:22
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    00:22
    00:26
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    00:30
    00:40
    Kobe Sannomiya Ferry Terminal
    神戸三宮フェリーターミナル
    Cảng
    01:00
    07:15
    Shodoshima Sakate Port Ferry Terminal
    小豆島坂手港FT
    Cảng
    07:17
    07:20
    Sakate-ko
    坂手港
    Trạm Xe buýt
    07:42
    07:53
    Uchinomi Shinryosho-mae
    小豆島町役場前
    Trạm Xe buýt
    07:53
    08:07
  2. 2
    18:25 - 08:28
    14h 3min JPY 35.270 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    18:50
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    20:45
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    20:50
    20:53
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    22:00
    22:35
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    22:35
    22:38
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:10
    06:00
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:10
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    06:50
    07:50
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    07:52
    07:55
    Ikeda Internal Clinic (Ikeda Port Mae)
    池田内科クリニック〔池田港前〕
    Trạm Xe buýt
    07:59
    08:15
    Kusakabe-Honmachi
    草壁本町
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:28
  3. 3
    16:06 - 08:28
    16h 22min JPY 20.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    16:06
    16:15
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    16:15
    20:52
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    20:52
    20:56
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    21:10
    05:18
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:18
    05:26
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:27
    06:31
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    06:31
    06:44
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    06:50
    07:50
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    07:52
    07:55
    Ikeda Internal Clinic (Ikeda Port Mae)
    池田内科クリニック〔池田港前〕
    Trạm Xe buýt
    07:59
    08:15
    Kusakabe-Honmachi
    草壁本町
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:28
  4. 4
    15:06 - 08:28
    17h 22min JPY 18.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    15:06
    15:15
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    15:15
    22:15
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:10
    06:00
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:10
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    06:50
    07:50
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    07:52
    07:55
    Ikeda Internal Clinic (Ikeda Port Mae)
    池田内科クリニック〔池田港前〕
    Trạm Xe buýt
    07:59
    08:15
    Kusakabe-Honmachi
    草壁本町
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:28
  5. 5
    14:23 - 00:41
    10h 18min JPY 254.690
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    14:23
    00:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.