Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
12:23 04/28, 2024
  1. 1
    14:05 - 18:30
    4h 25min JPY 38.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:30
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    16:45
    16:51
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    16:55
    17:25
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:34
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:07
    Shakudo
    尺土
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    18:17
    Oshimi
    忍海
    Ga
    18:17
    18:30
  2. 2
    14:05 - 18:41
    4h 36min JPY 34.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:30
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:15
    16:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    16:30
    16:36
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    16:45
    17:20
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:29
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Ground Level Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    17:31
    18:02
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    18:02
    18:12
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    18:26
    18:30
    Yamatoshinjo
    大和新庄
    Ga
    18:30
    18:41
  3. 3
    12:27 - 18:41
    6h 14min JPY 23.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    14:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    17:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    17:59
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:11
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    18:11
    18:21
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    18:26
    18:30
    Yamatoshinjo
    大和新庄
    Ga
    18:30
    18:41
  4. 4
    14:05 - 19:18
    5h 13min JPY 37.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:30
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    16:45
    16:51
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    16:55
    17:25
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:33
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    18:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oji
    王寺
    Ga
    19:07
    Yamatoshinjo
    大和新庄
    Ga
    19:07
    19:18
  5. 5
    12:23 - 19:45
    7h 22min JPY 205.170
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    12:23
    19:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.