Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
07:27 05/01, 2024
  1. 1
    08:55 - 15:39
    6h 44min JPY 35.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    11:25
    11:31
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    12:25
    12:55
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:04
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:23
    Yamatokamiichi
    大和上市
    Ga
    14:23
    14:29
    Kamiichi (Nara)
    上市(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    14:31
    15:35
    Shionoha
    入之波
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:39
  2. 2
    08:55 - 15:39
    6h 44min JPY 35.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    11:25
    11:31
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    11:55
    12:25
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:33
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:29
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:17
    Yamatokamiichi
    大和上市
    Ga
    14:17
    14:20
    Yamatokamiichi Sta.
    大和上市駅
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:35
    Shionoha
    入之波
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:39
  3. 3
    08:55 - 15:39
    6h 44min JPY 35.460 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:39
    11:51
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    11:51
    11:59
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    12:44
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    12:44
    12:49
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:29
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:17
    Yamatokamiichi
    大和上市
    Ga
    14:17
    14:23
    Kamiichi (Nara)
    上市(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    14:31
    15:35
    Shionoha
    入之波
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:39
  4. 4
    07:56 - 15:39
    7h 43min JPY 24.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    10:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    12:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    13:42
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    14:23
    Yamatokamiichi
    大和上市
    Ga
    14:23
    14:26
    Yamatokamiichi Sta.
    大和上市駅
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:35
    Shionoha
    入之波
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:39
  5. 5
    07:27 - 16:04
    8h 37min JPY 212.690
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    07:27
    16:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.