Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
21:35 05/01, 2024
  1. 1
    21:40 - 09:35
    11h 55min JPY 15.600 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    22:00
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    Ote Entrance(South Entrance)
    22:00
    22:07
    Nagaoka Station Ote Exit (Higashisakanoue)
    長岡駅大手口〔東坂之上〕
    Trạm Xe buýt
    22:35
    06:15
    Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi
    京都駅八条口東
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:25
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:07
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:31
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:21
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    09:02
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:12
    Koyasan
    高野山
    Ga
    09:12
    09:15
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:17
    09:27
    Senju In Bridge [Higashi]
    千手院橋[東]
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:35
  2. 2
    22:38 - 09:58
    11h 20min JPY 18.080 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    22:38
    22:45
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    22:45
    05:30
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:09
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:37
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    07:37
    07:44
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:43
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:24
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:40
    Koyasan
    高野山
    Ga
    09:40
    09:43
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:46
    09:58
    Reihokan-mae
    霊宝館前
    Trạm Xe buýt
    09:58
    09:58
  3. 3
    21:40 - 09:58
    12h 18min JPY 15.140 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    22:00
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    Ote Entrance(South Entrance)
    22:00
    22:07
    Nagaoka Station Ote Exit (Higashisakanoue)
    長岡駅大手口〔東坂之上〕
    Trạm Xe buýt
    22:35
    06:15
    Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi
    京都駅八条口東
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:25
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:31
    07:21
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:44
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:43
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:24
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:40
    Koyasan
    高野山
    Ga
    09:40
    09:43
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:46
    09:58
    Reihokan-mae
    霊宝館前
    Trạm Xe buýt
    09:58
    09:58
  4. 4
    21:40 - 09:58
    12h 18min JPY 15.140 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    22:00
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    Ote Entrance(South Entrance)
    22:00
    22:07
    Nagaoka Station Ote Exit (Higashisakanoue)
    長岡駅大手口〔東坂之上〕
    Trạm Xe buýt
    22:35
    06:15
    Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi
    京都駅八条口東
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:25
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:02
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:31
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:35
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:24
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:40
    Koyasan
    高野山
    Ga
    09:40
    09:43
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:46
    09:58
    Reihokan-mae
    霊宝館前
    Trạm Xe buýt
    09:58
    09:58
  5. 5
    21:35 - 05:42
    8h 7min JPY 219.010
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    21:35
    05:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.