Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
11:37 05/01, 2024
  1. 1
    12:27 - 18:18
    5h 51min JPY 48.070 IC JPY 48.069 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    14:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    14:45
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:06
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:06
    15:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:00
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    17:05
    17:08
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:38
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    17:38
    17:41
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    17:50
    18:13
    Minaminakamura
    南中村
    Trạm Xe buýt
    18:13
    18:18
  2. 2
    12:27 - 18:35
    6h 8min JPY 48.070 IC JPY 48.069 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    14:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    14:45
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:06
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:06
    15:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:00
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    17:05
    17:08
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:38
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    17:38
    17:41
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    18:10
    18:35
    Higashibiraki
    東開
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:35
  3. 3
    14:05 - 19:55
    5h 50min JPY 38.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:30
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:15
    16:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    16:30
    16:36
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:40
    17:20
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:28
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    17:36
    17:57
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    17:57
    18:05
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:10
    19:02
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    19:02
    19:08
    Highway Naruto Bus Stop Mae
    高速鳴門バス停前
    Trạm Xe buýt
    19:18
    19:50
    Minaminakamura
    南中村
    Trạm Xe buýt
    19:50
    19:55
  4. 4
    15:17 - 20:28
    5h 11min JPY 47.410 IC JPY 47.409 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    17:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    17:14
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:36
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:36
    17:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:30
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    19:35
    19:38
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    20:03
    20:17
    Romon
    老門
    Trạm Xe buýt
    20:17
    20:28
  5. 5
    11:37 - 20:17
    8h 40min JPY 236.770
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    11:37
    20:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.