Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
23:25 04/28, 2024
  1. 1
    23:33 - 11:09
    11h 36min JPY 43.670 IC JPY 43.666 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    23:33
    23:40
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:40
    05:36
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:36
    05:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:01
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:28
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:28
    06:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:53
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    08:53
    09:00
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    10:04
    Awakawashima
    阿波川島
    Ga
    10:04
    11:09
  2. 2
    23:33 - 11:34
    12h 1min JPY 43.770 IC JPY 43.766 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    23:33
    23:40
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:40
    05:36
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:36
    05:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:01
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:28
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:28
    06:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:53
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    08:53
    09:00
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:43
    Gaku
    Ga
    10:43
    11:34
  3. 3
    23:26 - 11:34
    12h 8min JPY 46.330 IC JPY 46.323 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    23:26
    23:35
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    23:35
    05:05
    Ikebukuro Sta. Higashi-guchi
    池袋駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:16
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:30
    06:01
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:28
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:28
    06:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:53
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    08:53
    09:00
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:43
    Gaku
    Ga
    10:43
    11:34
  4. 4
    23:33 - 13:34
    14h 1min JPY 24.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    23:33
    23:40
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:40
    05:20
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:28
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    09:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    09:14
    09:18
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:25
    11:41
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:48
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:43
    Gaku
    Ga
    12:43
    13:34
  5. 5
    23:25 - 08:24
    8h 59min JPY 294.770
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    23:25
    08:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.