Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
05:23 05/01, 2024
  1. 1
    07:02 - 12:46
    5h 44min JPY 47.990 IC JPY 47.989 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    09:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:43
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:43
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:35
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    11:40
    11:43
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:13
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:20
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:35
    Niken'ya
    二軒屋
    Ga
    12:35
    12:46
  2. 2
    06:45 - 12:55
    6h 10min JPY 44.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:10
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:20
    09:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:35
    10:15
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:23
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:26
    10:50
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    10:50
    10:58
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:10
    12:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:37
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:40
    12:49
    Minaminikenyacho San-chome
    南二軒屋町三丁目
    Trạm Xe buýt
    12:49
    12:55
  3. 3
    06:45 - 12:55
    6h 10min JPY 44.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:10
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:20
    09:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:35
    10:15
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:23
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:55
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    10:55
    11:03
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:10
    12:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:37
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:40
    12:49
    Minaminikenyacho San-chome
    南二軒屋町三丁目
    Trạm Xe buýt
    12:49
    12:55
  4. 4
    06:45 - 13:16
    6h 31min JPY 44.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:10
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:20
    09:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:00
    10:25
    Herbis Osaka
    ハービス大阪
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:27
    Osaka Eki-mae (Herbis OSAKA)
    大阪駅前〔ハービスOSAKA〕
    Trạm Xe buýt
    10:30
    12:50
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:57
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:05
    Niken'ya
    二軒屋
    Ga
    13:05
    13:16
  5. 5
    05:23 - 14:15
    8h 52min JPY 240.530
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    05:23
    14:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.